Nghĩa tiếng Việt của từ intermediate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ərˈmiː.di.ət/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.təˈmiː.di.ət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ở giữa, trung gian
Contoh: She is at an intermediate level in English. (Dia berada di tingkat menengah dalam bahasa Inggris.) - danh từ (n.):người hay vật ở giữa, trung gian
Contoh: The intermediate in the chemical reaction helped to speed up the process. (Trung gian trong phản ứng hóa học giúp tăng tốc độ quá trình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intermedius', từ 'inter-' (giữa) và 'medius' (trung), có nghĩa là 'ở giữa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kịch bản: Bạn đang học một kỹ năng mới và bạn đang ở mức trung gian giữa việc không biết gì và trở thành chuyên gia.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: middle, midway, halfway
- danh từ: mediator, intermediary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: extreme, final
- danh từ: end, terminal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- intermediate level (mức độ trung gian)
- intermediate step (bước trung gian)
- intermediate result (kết quả trung gian)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: This course is designed for intermediate learners. (Khóa học này được thiết kế cho người học trung gian.)
- danh từ: The intermediate in the negotiation helped both parties reach an agreement. (Trung gian trong đàm phán giúp cả hai bên đạt được thoả thuận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a student who was at an intermediate level in his studies. He was neither a beginner nor an expert, but he was learning and growing every day. One day, he acted as an intermediate between two friends who were arguing, helping them find common ground and restore their friendship.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một học sinh ở mức độ trung gian trong việc học tập của mình. Anh ta không phải là người mới bắt đầu cũng không phải là chuyên gia, nhưng anh ta đang học tập và phát triển mỗi ngày. Một ngày nọ, anh ta đóng vai trung gian giữa hai người bạn đang tranh cãi, giúp họ tìm được điểm chung và khôi phục lại tình bạn của họ.