Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ intermit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪntərˈmɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪntəˈmɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ngừng hoạt động, gián đoạn
        Contoh: The rain intermitted for a while. (Hạt mưa tạm ngưng một lúc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intermittere', gồm 'inter-' nghĩa là 'giữa' và 'mittere' nghĩa là 'gửi, đưa'. Tổ hợp này có nghĩa là 'gửi giữa', dẫn đến ý nghĩa 'gián đoạn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một cuộc họp bị gián đoạn do sự cố kỹ thuật, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'intermit'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: pause, suspend, discontinue

Từ trái nghĩa:

  • động từ: continue, persist, proceed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • intermit work (tạm dừng công việc)
  • intermit activities (gián đoạn hoạt động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The construction work will intermit during the rainy season. (Công việc xây dựng sẽ tạm dừng vào mùa mưa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a project that had to intermit due to unforeseen circumstances. The team had to pause their work and regroup to find a solution. (Một lần, có một dự án phải tạm dừng do những tình huống không đoán trước. Đội ngũ phải tạm ngưng công việc và tụ họp lại để tìm giải pháp.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một dự án phải tạm dừng do những tình huống không đoán trước. Đội ngũ phải tạm ngưng công việc và tụ họp lại để tìm giải pháp.