Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ intermittent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.tərˈmɪt.n̩t/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.təˈmɪt.ənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đứt quãng, không liên tục
        Contoh: The intermittent noise was annoying. (Bunyi đứt quãng đó gây phiền toái.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intermittere' (gián đoạn), gồm 'inter-' (giữa) và 'mittere' (gửi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một máy tính hoạt động không ổn định, với những lần tắt máy đứt quãng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sporadic, periodic, irregular

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: continuous, constant, steady

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • intermittent noise (tiếng ồn đứt quãng)
  • intermittent fasting (ăn kiêng gián đoạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The intermittent rain made the roads slippery. (Cưa mưa đứt quãng làm đường trơn trượt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a village where the power supply was intermittent. The villagers learned to adapt, using candles when the lights went out and enjoying the quiet moments in between. This taught them the value of patience and the beauty of the dark.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng mà nguồn điện cung cấp không ổn định. Người dân làng đã học cách thích nghi, sử dụng nến khi đèn tắt và thưởng thức những khoảnh khắc yên tĩnh giữa chừng. Điều này dạy cho họ giá trị của sự kiên nhẫn và vẻ đẹp của bóng tối.