Nghĩa tiếng Việt của từ intermittently, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.tərˈmɪt.n̩tli/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.təˈmɪt.ənt.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):đột ngột, gián đoạn
Contoh: The TV show was interrupted intermittently by commercials. (Acara TV terganggu secara berkala oleh iklan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intermittere' (gián đoạn), gồm 'inter-' (giữa) và 'mittere' (gửi). Kết hợp với hậu tố '-ently'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh trong đó một sự việc xảy ra gián đoạn, như việc mưa đột ngột giữa những ngày nắng chang chang.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: periodically, sporadically, irregularly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: continuously, constantly, steadily
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- intermittently cloudy (trong xanh gián đoạn)
- intermittently available (có sẵn gián đoạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The signal was weak and the connection was intermittent. (Sinyal lemah dan koneksi berselang-seling.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the weather was unpredictable, it rained intermittently throughout the day. The villagers learned to adapt, carrying umbrellas and sunscreen, knowing that the weather could change at any moment. This taught them the value of being prepared for the unexpected.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà thời tiết không thể đoán trước, mưa đột ngột xuất hiện giữa những ngày nắng chang chang. Dân làng đã học cách thích nghi, mang theo ô và kem chống nắng, biết rằng thời tiết có thể thay đổi bất cứ lúc nào. Điều này dạy cho họ giá trị của việc chuẩn bị cho những điều không ngờ.