Nghĩa tiếng Việt của từ internal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtɜrnl/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtɜːnl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bên trong, nội bộ
Contoh: The company has strict internal rules. (Perusahaan ini memiliki aturan internal yang ketat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'internus', từ 'inter' nghĩa là 'bên trong'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng trong một tòa nhà, đó là nơi 'internal'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: inner, interior, inside
Từ trái nghĩa:
- tính từ: external, outer, outside
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- internal affairs (vụ việc nội bộ)
- internal conflict (xung đột nội bộ)
- internal market (thị trường nội bộ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The internal structure of the building is very complex. (Struktur internal bangunan ini sangat kompleks.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company with very strict internal rules. Every employee had to follow these rules to maintain the internal harmony of the company. One day, a new employee named John joined the company. He was not aware of the internal rules and accidentally broke one of them. The internal conflict that arose from this incident led to a series of events that changed the company forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty với những quy tắc nội bộ rất nghiêm ngặt. Mọi nhân viên đều phải tuân theo những quy tắc này để duy trì sự hòa thuận nội bộ của công ty. Một ngày nọ, một nhân viên mới tên là John tham gia công ty. Anh ta không biết về những quy tắc nội bộ và vô tình phá vỡ một trong số đó. Xung đột nội bộ xuất hiện từ sự cố này dẫn đến một loạt sự kiện làm thay đổi công ty mãi mãi.