Nghĩa tiếng Việt của từ internally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtɜrnəli/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtɜːnəli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):bên trong, nội tại
Contoh: The company handles its problems internally. (Perusahaan menangani masalahnya secara internal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'internus', có nghĩa là 'bên trong', kết hợp với hậu tố '-ally' để tạo thành từ 'internally'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng có cửa sổ để nhớ đến khái niệm 'bên trong'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: inwardly, inside
Từ trái nghĩa:
- phó từ: externally, outwardly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- internally displaced people (người dân di cư nội tỉnh)
- internally consistent (nội tại nhất quán)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The issue was resolved internally without outside help. (Masalah itu diselesaikan secara internal tanpa bantuan dari luar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company that always solved its problems internally. They believed in their own strength and never sought external help. This made them very self-reliant and strong.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty luôn giải quyết vấn đề của mình một cách nội tại. Họ tin tưởng vào sức mạnh của chính mình và không bao giờ tìm đến sự giúp đỡ từ bên ngoài. Điều này khiến họ trở nên tự lực và mạnh mẽ.