Nghĩa tiếng Việt của từ international, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.təˈnæʃ.nəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến nhiều quốc gia hoặc quốc tế
Contoh: The international conference will be held in Paris. (Hội nghị quốc tế sẽ được tổ chức ở Paris.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inter' (giữa) và 'nation' (quốc gia), kết hợp thành 'international' có nghĩa là liên quan đến giữa các quốc gia.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các sự kiện quốc tế như Thế vận hội quốc tế hoặc các hội nghị quốc tế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- quốc tế, toàn cầu, quốc gia
Từ trái nghĩa:
- quốc nội, địa phương
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- international relations (quan hệ quốc tế)
- international law (luật quốc tế)
- international community (cộng đồng quốc tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She works for an international company. (Cô ấy làm việc cho một công ty quốc tế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world where countries were like puzzle pieces, 'International' was the glue that held them together. It was the magic word that made people from different nations work, play, and learn together, creating a harmonious global village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên thế giới nơi các quốc gia giống như những mảnh ghép thì 'Quốc tế' là chất kết dính giữa chúng. Đó là từ ma thuật giúp mọi người từ các quốc gia khác nhau làm việc, chơi và học hỏi cùng nhau, tạo nên một ngôi làng toàn cầu hài hòa.