Nghĩa tiếng Việt của từ internationally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ə.nə.li/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.təˈnæʃ.ə.nə.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phụ từ (adv.):trên phạm vi toàn cầu, quốc tế
Contoh: The company operates internationally. (Công ty hoạt động trên toàn thế giới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'internationalis', bao gồm 'inter-' (giữa) và 'nation' (quốc gia), kết hợp với hậu tố '-ally' (phụ từ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện thể thao quốc tế hoặc một hội nghị quốc tế để nhớ được ý nghĩa của từ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phụ từ: globally, worldwide
Từ trái nghĩa:
- phụ từ: locally, domestically
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- internationally recognized (được công nhận quốc tế)
- internationally renowned (nổi tiếng quốc tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phụ từ: The singer is famous internationally. (Ca sĩ nổi tiếng trên toàn thế giới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a musician who started locally but soon became internationally famous. His music crossed borders and was loved by people all around the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ bắt đầu từ địa phương nhưng nhanh chóng trở nên nổi tiếng quốc tế. âm nhạc của anh ta vượt qua biên giới và được yêu thích bởi mọi người trên khắp thế giới.