Nghĩa tiếng Việt của từ internship, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.tɜr.ʃɪp/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.tɜː.ʃɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoảng thời gian mà một sinh viên hoặc một người mới tốt nghiệp thực tập tại một công ty hoặc tổ chức để học hỏi kinh nghiệm thực tế
Contoh: She is doing an internship at a law firm. (Cô ấy đang thực tập tại một văn phòng luật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'internus' nghĩa là 'trong', kết hợp với hậu tố '-ship' để chỉ trạng thái hoặc tính chất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang làm việc trong một môi trường như một nhân viên thực tập, học hỏi và gắn bó với đồng nghiệp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- thực tập viên, thời gian thực tập
Từ trái nghĩa:
- chưa có kinh nghiệm, không tham gia thực tập
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- đăng ký thực tập
- kết thúc thực tập
- thực tập sinh tốt nghiệp
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: He applied for an internship at a tech company. (Anh ấy nộp đơn xin thực tập tại một công ty công nghệ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young student named Alex who was eager to learn and gain practical experience. He applied for an internship at a renowned company and was thrilled when he got accepted. During his internship, Alex worked hard, learned a lot, and made valuable connections. By the end of his internship, he not only had a wealth of knowledge but also a job offer from the company. This internship was a turning point in his career.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sinh viên trẻ tên là Alex rất mong muốn học hỏi và có được kinh nghiệm thực tế. Anh ấy nộp đơn xin thực tập tại một công ty nổi tiếng và vô cùng phấn khích khi được chấp nhận. Trong thời gian thực tập, Alex làm việc rất chăm chỉ, học được rất nhiều điều và xây dựng được những mối liên hệ quý giá. Khi kết thúc thực tập, anh ấy không chỉ có được một lượng kiến thức phong phú mà còn nhận được lời đề nghị việc làm từ công ty. Thực tập này là một bước ngoặt trong sự nghiệp của anh ấy.