Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ interpersonal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ərˈpɜr.sən.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.tə.ˈpɜː.sən.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến mối quan hệ giữa các cá nhân
        Contoh: Interpersonal skills are important in the workplace. (Keterampilan interpersonal sangat penting di tempat kerja.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inter-' (giữa) và 'personal' (cá nhân).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các kỹ năng giao tiếp, tương tác và làm chủ cảm xúc trong mối quan hệ giữa các cá nhân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: social, relational, interactive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: impersonal, detached

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • interpersonal relationships (mối quan hệ giữa các cá nhân)
  • interpersonal skills (kỹ năng giao tiếp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Effective interpersonal communication is key to a successful team. (Giao tiếp interpersonal hiệu quả là chìa khóa cho một đội thành công.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small office, interpersonal skills were crucial. John, known for his excellent interpersonal abilities, was able to resolve conflicts and build strong relationships among his colleagues, leading to a harmonious and productive work environment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một văn phòng nhỏ, kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân là rất quan trọng. John, người được biết đến với khả năng interpersonal xuất sắc của mình, đã có thể giải quyết xung đột và xây dựng nên những mối quan hệ chặt chẽ giữa các đồng nghiệp, dẫn đến một môi trường làm việc hòa hợp và hiệu quả.