Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ interplanetary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ərˈplæn.ɪ.teri/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.tə.plæˈnɛ.tər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):giữa các hành tinh, liên hành tinh
        Contoh: The spacecraft traveled through interplanetary space. (Luồng thông tin bay qua không gian liên hành tinh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inter-' (giữa) và 'planeta' (hành tinh), kết hợp thành 'interplanetary'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến không gian vũ trụ, các hành tinh và quỹ đạo bay của tàu vũ trụ giữa các hành tinh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: interplanetary, cosmic, celestial

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: terrestrial, earthly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • interplanetary mission (nhiệm vụ liên hành tinh)
  • interplanetary medium (môi trường liên hành tinh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The probe was designed for interplanetary travel. (Máy dò được thiết kế cho chuyến đi liên hành tinh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the vast interplanetary space, a spacecraft embarked on a journey to explore the mysteries of the cosmos. It navigated through the celestial bodies, each more fascinating than the last, revealing the wonders of the universe.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong không gian liên hành tinh rộng lớn, một tàu vũ trụ bắt đầu cuộc hành trình khám phá những bí ẩn của vũ trụ. Nó điều khiển qua những thiên thể, mỗi thứ thật hấp dẫn, tiết lộ những kỳ quan của vũ trụ.