Nghĩa tiếng Việt của từ interplay, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.tɚ.pleɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.tə.pleɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tương tác, sự tác động qua lại
Contoh: The interplay of light and shadow creates a dramatic effect. (Sự tương tác giữa ánh sáng và bóng tối tạo ra một hiệu ứng kịch tính.) - động từ (v.):tương tác, tác động qua lại
Contoh: The two chemicals interplay to form a new compound. (Hai chất hóa học này tương tác để tạo thành một hợp chất mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inter' (giữa) và 'play' (chơi), cho thấy sự tương tác giữa các yếu tố.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trò chơi nhỏ giữa các bạn nhỏ, trong đó mỗi người đều có vai trò của mình trong việc tạo nên trò chơi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: interaction, exchange
- động từ: interact, interrelate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: isolation, separation
- động từ: isolate, separate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- interplay of forces (sự tương tác của các lực lượng)
- interplay of interests (sự tương tác của các lợi ích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The interplay of colors in the painting is fascinating. (Sự tương tác của màu sắc trong bức tranh rất hấp dẫn.)
- động từ: The planets interplay with each other in the solar system. (Các hành tinh tương tác với nhau trong hệ mặt trời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the interplay of traditions and modernity created a unique culture. The elders taught the young about the old ways, while the youth introduced new ideas, blending the two seamlessly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, sự tương tác giữa truyền thống và hiện đại tạo nên một văn hóa độc đáo. Người già dạy cho trẻ em về những cách cũ, trong khi thanh niên giới thiệu những ý tưởng mới, kết hợp hai yếu tố đó một cách nhuần nhuyễn.