Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ interpolate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ərˈpɑː.leɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.təˈpɒl.ɪ.teɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chèn thêm, bổ sung thêm
        Contoh: The researcher had to interpolate some data to complete the analysis. (Nhà nghiên cứu phải chèn thêm một số dữ liệu để hoàn thành phân tích.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'interpolare', có nghĩa là 'làm tươi lên', từ 'interpolatus', dạng quá khứ của 'interpolare', kết hợp từ 'inter-' (giữa) và 'polire' (đánh bóng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bổ sung thêm thông tin vào một tài liệu hoặc dữ liệu để làm cho nó hoàn thiện hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: insert, interpose, interject

Từ trái nghĩa:

  • động từ: omit, exclude

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • interpolate data (chèn thêm dữ liệu)
  • interpolate a graph (chèn thêm đồ thị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He interpolated a few comments into his speech. (Anh ta chèn thêm một vài ý kiến vào bài diễn văn của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a scientist needed to interpolate some missing data to complete his research. He imagined the data points and carefully inserted them into his graph, making his findings more accurate and complete. (Một lần khác, một nhà khoa học cần phải chèn thêm một số dữ liệu bị thiếu để hoàn thành nghiên cứu của mình. Ông tưởng tượng các điểm dữ liệu và cẩn thận chèn chúng vào biểu đồ của mình, làm cho kết quả nghiên cứu của ông chính xác và hoàn thiện hơn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học cần phải chèn thêm một số dữ liệu bị thiếu để hoàn thành nghiên cứu của mình. Ông tưởng tượng các điểm dữ liệu và cẩn thận chèn chúng vào biểu đồ của mình, làm cho kết quả nghiên cứu của ông chính xác và hoàn thiện hơn.