Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ interpose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ɚˈpoʊz/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.təˈpəʊz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đặt lên giữa, can thiệp
        Contoh: He interposes himself between the two arguing parties. (Anh ta can thiệp giữa hai phe tranh cãi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'interponere', gồm 'inter-' có nghĩa là 'giữa' và 'ponere' có nghĩa là 'đặt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc can thiệp giữa hai bên tranh cãi, như việc đặt một vật giữa hai đối tượng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • can thiệp, đặt lên giữa

Từ trái nghĩa:

  • rút lui, tránh xa

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • interpose a question (can thiệp một câu hỏi)
  • interpose an objection (can thiệp một phản đối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She interposes her opinion in the debate. (Cô ấy can thiệp ý kiến của mình trong cuộc tranh luận.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a heated debate, John decided to interpose his ideas to bring peace. He stood between the two arguing groups and calmly presented his views, which eventually led to a resolution. (Một lần, trong một cuộc tranh luận gay gắt, John quyết định can thiệp ý tưởng của mình để mang lại hòa bình. Anh ta đứng giữa hai nhóm tranh cãi và bình tĩnh trình bày quan điểm của mình, điều này cuối cùng dẫn đến một giải pháp.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một cuộc tranh luận gay gắt, John quyết định can thiệp ý tưởng của mình để mang lại hòa bình. Anh ta đứng giữa hai nhóm tranh cãi và bình tĩnh trình bày quan điểm của mình, điều này cuối cùng dẫn đến một giải pháp.