Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ interposition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ɚ.pəˈzɪʃ.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.tə.pəˈzɪʃ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự can thiệp, sự đặt xen giữa
        Contoh: The interposition of the new law changed the situation. (Sự can thiệp của luật mới đã thay đổi tình hình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'interpositio', từ 'interponere' nghĩa là 'đặt xen giữa', bao gồm 'inter-' (giữa) và 'ponere' (đặt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người can thiệp vào cuộc trò chuyện giữa hai người khác, tạo ra sự 'interposition'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: intervention, insertion

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: withdrawal, removal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • interposition of authority (sự can thiệp của thẩm quyền)
  • interposition of a barrier (sự đặt xen một rào cản)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The interposition of the mediator helped resolve the conflict. (Sự can thiệp của người trung gian giúp giải quyết xung đột.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small town, there was a dispute between two neighbors. The mayor decided to use interposition to resolve the issue, stepping in between them to mediate. This act of interposition led to a peaceful resolution.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một tranh chấp giữa hai hàng xóm. Chủ tịch thị trấn quyết định sử dụng sự can thiệp để giải quyết vấn đề, bước vào giữa họ để phục vụ như một người giải trình. Hành động can thiệp này dẫn đến một sự giải quyết hòa bình.