Nghĩa tiếng Việt của từ interpret, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtɜr.prɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtɜː.prɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):giải thích, hiểu lầm, diễn giải
Contoh: She interpreted his silence as a sign of disapproval. (Cô ấy diễn giải sự im lặng của anh ta là dấu hiệu phản đối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'interpretari', từ 'interpres' nghĩa là 'người giải thích', có chứa 'inter-' (giữa) và 'pretium' (giá cả).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà phiên dịch viên đang giải thích một văn bản cho một nhóm người không biết ngôn ngữ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: explain, translate, understand
Từ trái nghĩa:
- động từ: misunderstand, misinterpret
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- interpret a dream (giải mộng)
- interpret a law (giải thích luật lệ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The teacher interpreted the poem for the students. (Giáo viên giải thích bài thơ cho học sinh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a group of travelers found themselves in a foreign land where they didn't understand the local language. They met a kind interpreter who helped them navigate the culture and communicate with the locals. The travelers were able to interpret the kindness of the people through the interpreter's explanations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một nhóm du khách bất ngờ tìm mình ở một đất nước nơi họ không hiểu ngôn ngữ địa phương. Họ gặp một phiên dịch viên tốt bụng giúp họ thâm nhập vào văn hóa địa phương và giao tiếp với người dân. Nhờ phiên dịch viên giải thích, du khách có thể hiểu được lòng tốt của người dân.