Nghĩa tiếng Việt của từ interpretation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ɚ.prɪˈteɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.tə.prɪˈteɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự giải thích, sự hiểu biết
Contoh: His interpretation of the poem was very unique. (Penyalahgunaan puisi itu sangat unik.) - động từ (v.):giải thích, hiểu
Contoh: She interpreted the silence as a sign of disapproval. (Dia menafsirkan keheningan itu sebagai tanda ketidaksetujuan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'interpretatio', từ 'interpretari' nghĩa là 'giải thích', gốc 'interpres' nghĩa là 'người giải thích'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà giải thích tài liệu khoa học, hoặc một phiên dịch viên trong một cuộc hội thoại quốc tế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: explanation, understanding
- động từ: explain, understand
Từ trái nghĩa:
- danh từ: misinterpretation, misunderstanding
- động từ: misunderstand, misinterpret
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- different interpretations (các cách hiểu khác nhau)
- personal interpretation (cách hiểu cá nhân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The artist's interpretation of the theme was very creative. (Cách hiểu của nghệ sĩ về chủ đề rất sáng tạo.)
- động từ: He interpreted the law in a way that favored his client. (Anh ta giải thích luật theo cách có lợi cho khách hàng của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a famous artist who was asked to interpret a classic poem into a painting. His interpretation was so unique that it became a masterpiece, changing the way people viewed the poem forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một nghệ sĩ nổi tiếng được yêu cầu giải thích một bài thơ cổ điển thành một bức tranh. Cách hiểu của ông ấy quá độc đáo đến mức nó trở thành một kiệt tác, thay đổi cách mọi người nhìn nhận bài thơ mãi mãi.