Nghĩa tiếng Việt của từ interpreter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtɜːr.prə.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtɜː.prɪ.tər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người giải thích hoặc dịch lời nói, văn bản từ một ngôn ngữ sang ngôn ngữ khác
Contoh: The interpreter translated the speech into English. (Phiên dịch viên dịch bài phát biểu sang tiếng Anh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'interpretari', từ 'interpres' nghĩa là 'người môi giới', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc hội thoại quốc tế, nơi mà một interpreter giúp mọi người hiểu nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: translator, linguist, language mediator
Từ trái nghĩa:
- danh từ: barrier, obstacle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- legal interpreter (phiên dịch viên pháp lý)
- conference interpreter (phiên dịch viên hội nghị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She works as an interpreter at the United Nations. (Cô ấy làm việc như một phiên dịch viên tại Liên Hợp Quốc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, at an international conference, an interpreter named Alex played a crucial role in facilitating communication between delegates from different countries. Alex was able to fluently translate languages, ensuring that everyone understood each other, fostering a successful meeting. (Một lần, tại một hội nghị quốc tế, một phiên dịch viên tên Alex đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ giao tiếp giữa các đại biểu từ các quốc gia khác nhau. Alex có thể dịch ngôn ngữ một cách trôi chảy, đảm bảo mọi người hiểu lẫn nhau, tạo nên một cuộc họp thành công.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, tại một hội nghị quốc tế, một phiên dịch viên tên Alex đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ giao tiếp giữa các đại biểu từ các quốc gia khác nhau. Alex có thể dịch ngôn ngữ một cách trôi chảy, đảm bảo mọi người hiểu lẫn nhau, tạo nên một cuộc họp thành công.