Nghĩa tiếng Việt của từ interracial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ərˈreɪ.ʃəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.tərˈreɪ.ʃl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên bang chủng tộc, giữa các chủng tộc
Contoh: They have an interracial marriage. (Mereka menikah secara interracial.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inter-' có nghĩa là 'giữa' và 'racial' từ 'race' nghĩa là 'chủng tộc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các mối quan hệ hoặc sự kết hợp giữa các chủng tộc khác nhau trong cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: multi-racial, cross-racial
Từ trái nghĩa:
- tính từ: mono-racial, same-race
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- interracial relationship (mối quan hệ liên bang chủng tộc)
- interracial marriage (hôn nhân liên bang chủng tộc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The school has a diverse, interracial student body. (Trường học có đội ngũ học sinh đa chủng tộc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, an interracial couple faced many challenges, but their love and understanding helped them overcome these obstacles. They showed that love knows no race.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, một cặp đôi liên bang chủng tộc đã phải đối mặt với nhiều thách thức, nhưng tình yêu và sự hiểu biết của họ đã giúp họ vượt qua những trở ngại này. Họ chứng tỏ rằng tình yêu không phân biệt chủng tộc.