Nghĩa tiếng Việt của từ interrelationship, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ər.rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.tə.rɪˈleɪ.ʃn.ʃɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mối quan hệ giữa các yếu tố, mối liên hệ giữa các đối tượng
Contoh: The interrelationship between the two companies is complex. (Mối liên hệ giữa hai công ty là phức tạp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inter-' (giữa) và 'relationship' (mối quan hệ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một bức tranh mô tả các mối quan hệ giữa các đối tượng, điều này làm bạn nhớ đến từ 'interrelationship'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: connection, link, interaction
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disconnection, separation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- understand the interrelationship (hiểu mối liên hệ)
- complex interrelationship (mối liên hệ phức tạp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The interrelationship of the elements in the painting is fascinating. (Mối liên hệ của các yếu tố trong bức tranh là hấp dẫn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a complex interrelationship between the elements of nature. Each element was connected to the others in a way that if one was affected, the others would also feel the impact. This interrelationship was the key to maintaining balance in the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một mối liên hệ phức tạp giữa các yếu tố của thiên nhiên. Mỗi yếu tố liên kết với nhau theo cách nếu một yếu tố bị ảnh hưởng, các yếu tố khác cũng sẽ cảm nhận được tác động. Mối liên hệ này là chìa khóa để duy trì sự cân bằng trên thế giới.