Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ interrogate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈterəˌɡeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈterəɡeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thẩm vấn, hỏi trừng trị
        Contoh: The police will interrogate the suspect. (Cảnh sát sẽ thẩm vấn nghi can.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'interrogatus', là động từ của 'interrogare' nghĩa là 'hỏi vào giữa', từ 'inter-' (giữa) và 'rogare' (hỏi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem phim về cảnh sát thẩm vấn một tên tội phạm trong phòng hỏi trừng trị, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'interrogate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: question, examine, grill

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, disregard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • interrogate thoroughly (thẩm vấn kỹ lưỡng)
  • interrogate under caution (thẩm vấn với cảnh cáo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The detective decided to interrogate the witness. (Thám tử quyết định thẩm vấn nhân chứng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a detective needed to interrogate a suspect to solve a mysterious case. He carefully prepared his questions and started the interrogation. After hours of questioning, the suspect finally confessed, and the case was solved. The detective's skill in interrogating was the key to the success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một thám tử cần phải thẩm vấn một nghi can để giải quyết một vụ án bí ẩn. Ông ta cẩn thận chuẩn bị các câu hỏi của mình và bắt đầu cuộc thẩm vấn. Sau hàng giờ đồng hồ hỏi trừng, nghi can cuối cùng cũng thú nhận, và vụ án được giải quyết. Kỹ năng thẩm vấn của thám tử là chìa khóa của thành công.