Nghĩa tiếng Việt của từ interrupt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.tərˈʌpt/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.təˈrʌpt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm gián đoạn, ngắt quãng
Contoh: Please do not interrupt me while I'm working. (Mohon jangan mengganggu saya saat bekerja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'interruptus', là sự hình thành của động từ 'interrumpere', gồm 'inter-' (giữa) và 'rumpere' (đứt, phá vỡ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc trò chuyện bị ngắt quãng khi có người khác nói vào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: disturb, disrupt, interfere
Từ trái nghĩa:
- động từ: continue, proceed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- interrupt the flow (làm gián đoạn dòng chảy)
- interrupt the silence (làm gián đoạn sự yên tĩnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The loud noise interrupted our conversation. (Suara keras mengganggu percakapan kami.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a speaker who loved to talk without being interrupted. One day, a curious listener couldn't help but interrupt with a question, causing the speaker to pause and smile, realizing the value of interaction. (Dulu kala, ada seorang pembicara yang suka berbicara tanpa diinterupsi. Suatu hari, pendengar yang penasaran tidak bisa menahan diri untuk menginterupsi dengan pertanyaan, menyebabkan pembicara berhenti dan tersenyum, menyadari nilai interaksi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người diễn thuyết rất thích nói mà không bị ngắt quãng. Một ngày nọ, một người nghe tò mò không thể không can thiệp bằng một câu hỏi, khiến người diễn thuyết dừng lại và mỉm cười, nhận ra giá trị của sự tương tác.