Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ interruption, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.tərˈrʌp.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.tə.ˈrʌp.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự gián đoạn, sự ngắt quãng
        Contoh: The interruption of the meeting caused a delay. (Sự gián đoạn cuộc họp đã gây ra một sự chậm trễ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'interrumpere', gồm 'inter-' (giữa) và 'rumpere' (phá vỡ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi bạn đang nói chuyện và bị ngắt lời, đó là 'sự gián đoạn'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: disruption, disturbance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: continuity, continuation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • without interruption (không bị gián đoạn)
  • constant interruption (sự gián đoạn liên tục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The interruption made everyone lose their focus. (Sự gián đoạn làm mọi người mất tập trung.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a meeting that was going smoothly, an unexpected interruption occurred. A phone rang loudly, and everyone's attention was diverted. The interruption caused a delay, but eventually, the meeting resumed and ended successfully.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cuộc họp đang diễn ra suôn sẻ, một sự gián đoạn bất ngờ xảy ra. Một điện thoại reo lớn, và sự tập trung của mọi người bị cuốn hút. Sự gián đoạn này đã gây ra sự chậm trễ, nhưng cuối cùng, cuộc họp đã tiếp tục và kết thúc thành công.