Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ intersect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪnt̬ərˈsekt/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪntəˈsekt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giao nhau, cắt nhau
        Contoh: The lines intersect at the center. (Garis-garis ini berpotongan di tengah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intersectus', từ 'inter-' (giữa) và 'secare' (cắt).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến hai đường đi giao nhau trong một ngôi làng nhỏ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'intersect'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: cross, meet, overlap

Từ trái nghĩa:

  • động từ: diverge, separate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • intersect at a point (giao nhau tại một điểm)
  • intersecting lines (đường thẳng cắt nhau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The two roads intersect near the park. (Dua jalan ini berpotongan dekat taman.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, two roads intersected right in front of the old oak tree. Every morning, people would meet at this intersection to exchange news and goods. This intersection became the heart of the village, symbolizing the coming together of different paths.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, hai con đường giao nhau ngay trước cây sồi cổ thụ. Mỗi buổi sáng, mọi người sẽ gặp nhau tại điểm giao nhau này để trao đổi tin tức và hàng hóa. Điểm giao nhau này trở thành trái tim của ngôi làng, đại diện cho việc gặp gỡ của những con đường khác nhau.