Nghĩa tiếng Việt của từ intersection, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ɚˈsek.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.təˈsek.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nơi mà hai hoặc nhiều đường giao nhau
Contoh: The accident happened at the intersection. (Kejadian terjadi di persimpangan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intersectio', từ 'inter-' (giữa) và 'secare' (cắt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngã tư, nơi mà các đường đi giao nhau và bạn phải quyết định đi theo hướng nào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: crossroads, junction
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dead end, cul-de-sac
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at the intersection (tại ngã tư)
- intersection point (điểm giao nhau)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We waited for the traffic light at the intersection. (Kami menunggu lampu lalu lintas di persimpangan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a busy city, there was a famous intersection where all the roads met. People from all directions would come to this intersection, making it a lively and bustling place. One day, a young man named Tom got lost and found himself at this intersection. He looked around, trying to figure out which way to go, and finally decided to ask a local for directions. With a clear path in mind, he continued his journey.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở trong một thành phố bận rộn, có một ngã tư nổi tiếng nơi mà tất cả các con đường gặp nhau. Mọi người từ mọi hướng đến ngã tư này, khiến nó trở thành một nơi sống động và ảm đạm. Một ngày nọ, một chàng thanh niên tên là Tom bị lạc và tìm mình ở ngã tư này. Anh nhìn quanh, cố gắng tìm hiểu phải đi theo hướng nào, và cuối cùng quyết định hỏi một người dân địa phương hướng dẫn. Với một con đường rõ ràng trong tâm trí, anh tiếp tục hành trình của mình.