Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ intertidal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ɚˈtaɪ.dəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.təˈtaɪ.dᵊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):của hoặc liên quan đến vùng nằm giữa mực nước biển lúc cao và lúc thấp
        Contoh: The intertidal zone is rich in biodiversity. (Vùng bờ biển giữa mực nước cao và thấp rất giàu đa dạng sinh học.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin, 'inter-' có nghĩa là 'giữa' và 'tidal' từ 'tidālis' liên quan đến thủy triều.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các loài động vật và thực vật sống trong vùng nước biển một phần ngập nước, một phần khô.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • littoral, coastal

Từ trái nghĩa:

  • deep-sea, oceanic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • intertidal zone (vùng bờ biển giữa mực nước cao và thấp)
  • intertidal ecosystem (hệ sinh thái vùng bờ biển)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • adj.: The intertidal area is often exposed to air and sunlight. (Khu vực vùng bờ biển thường bị phơi nhiễm với không khí và ánh sáng mặt trời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the intertidal zone, there lived a variety of creatures that adapted to the changing tides. They thrived between the high and low waters, creating a unique ecosystem. (Ngày xửa ngày xưa, trong vùng bờ biển giữa mực nước cao và thấp, sống một loạt các sinh vật thích ứng với những thay đổi của thủy triều. Chúng phát triển giữa nước lên và xuống, tạo nên một hệ sinh thái độc đáo.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong vùng bờ biển giữa mực nước cao và thấp, sống một loạt các sinh vật thích ứng với những thay đổi của thủy triều. Chúng phát triển giữa nước lên và xuống, tạo nên một hệ sinh thái độc đáo.