Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ intertwine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.tər.ˈtwaɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.tə.ˈtwaɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):xoắn lại với nhau, gắn kết chặt chẽ
        Contoh: The vines intertwine to form a beautiful pattern. (Cây leo xoắn lại với nhau tạo thành một mô hình đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inter-' (giữa) và 'twinere' (xoắn), tổ hợp thành động từ 'intertwine' có nghĩa là xoắn lại với nhau.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh hai cây leo xoắn lại với nhau, tạo nên một bức tranh tự nhiên đẹp đẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: entwine, interweave, intertwist

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disentangle, separate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • intertwine with (xoắn lại với)
  • intertwine closely (xoắn lại rất chặt chẽ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The roots of the trees intertwine under the ground. (Các rễ cây xoắn lại với nhau dưới lòng đất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a lush forest, the trees and vines intertwined so closely that they created a magical labyrinth. The intertwining of the plants symbolized the deep connection and unity of nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng tươi tốt, cây cối và cây leo xoắn lại với nhau rất chặt chẽ, tạo nên một mê cung kỳ diệu. Sự xoắn lại của các thực vật thể hiện sự kết nối sâu sắc và sự đoàn kết của thiên nhiên.