Nghĩa tiếng Việt của từ interval, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.tɚ.vəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.tə.vəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoảng cách thời gian giữa hai sự kiện hoặc hai lần xuất hiện của một sự kiện
Contoh: There was a short interval before the next performance. (Có một khoảng thời gian ngắn trước khi buổi biểu diễn tiếp theo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intervallum', từ 'inter-' nghĩa là 'giữa' và 'vallum' nghĩa là 'tường' hoặc 'đường'. Ban đầu dùng để chỉ khoảng cách giữa các tường thành.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảng thời gian giữa các phim trong một buổi chiếu phim hoặc giữa các lần đá bóng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khoảng thời gian, khoảng trống, lối nội bộ
Từ trái nghĩa:
- liên tục, không gián đoạn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at regular intervals (ở những khoảng thời gian đều đặn)
- interval training (huấn luyện với khoảng nghỉ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The concert had a 15-minute interval. (Buổi hòa nhạc có khoảng nghỉ 15 phút.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
During the interval of the play, the actors took a break and discussed their next scene. (Trong khoảng nghỉ của vở kịch, các diễn viên nghỉ ngơi và thảo luận về cảnh tiếp theo.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong khoảng nghỉ của vở kịch, các diễn viên nghỉ ngơi và thảo luận về cảnh tiếp theo. (During the interval of the play, the actors took a break and discussed their next scene.)