Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ intervene, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ɚˈviːn/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.təˈviːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):can thiệp, can dỡ
        Contoh: The police intervened to stop the fight. (Cảnh sát can thiệp để ngăn chặn cuộc chiến.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intervenire', gồm 'inter-' có nghĩa là 'giữa' và 'venire' có nghĩa là 'đến'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải 'đến giữa' để giải quyết một vấn đề hoặc tranh chấp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: mediate, intercede, interfere

Từ trái nghĩa:

  • động từ: withdraw, refrain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • intervene in (can thiệp vào)
  • intervene on behalf of (can thiệp thay mặt cho)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The government may intervene in the dispute. (Chính phủ có thể can thiệp vào cuộc tranh chấp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mediator named Ivan who often intervened in conflicts to bring peace. One day, a big fight broke out in the village, and Ivan had to intervene quickly to prevent any harm. His timely intervention saved the day, and the villagers were grateful.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người điều hòa tên Ivan thường xuyên can thiệp vào các xung đột để mang lại hòa bình. Một ngày nọ, một cuộc chiến lớn bùng phát trong làng, và Ivan phải can thiệp nhanh để ngăn ngừa bất kỳ thiệt hại nào. Sự can thiệp đúng lúc của anh ấy cứu lấy ngày hôm đó, và dân làng rất biết ơn.