Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ intervening, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ɚˈviː.nɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.təˈviː.nɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):xảy ra giữa, đang diễn ra giữa
        Contoh: During the intervening years, she traveled the world. (Selama tahun-tahun di antaranya, dia berkeliling dunia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intervenire', từ 'inter-' nghĩa là 'giữa' và 'venire' nghĩa là 'đến', 'xuất hiện'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảng thời gian giữa hai sự kiện quan trọng trong cuộc đời bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: intermediate, intervening

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: continuous, uninterrupted

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • during the intervening time (trong thời gian ở giữa)
  • the intervening period (khoảng thời gian ở giữa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The intervening years were filled with challenges. (Những năm ở giữa đã đầy thử thách.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who decided to travel the world. During the intervening years between his graduation and his career, he experienced many adventures and learned about different cultures. (Dulur waktu, ada seorang pemuda muda yang memutuskan untuk menjelajahi dunia. Selama tahun-tahun di antaranya antara kelulusannya dan karirnya, dia mengalami banyak petualangan dan belajar tentang budaya yang berbeda.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên quyết định đi khắp thế giới. Trong những năm ở giữa giữa khi tốt nghiệp và bắt đầu sự nghiệp, anh ta trải qua nhiều cuộc phiêu lưu và học hỏi về những nền văn hóa khác nhau.