Nghĩa tiếng Việt của từ intervention, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.tɚˈven.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.təˈven.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hành động can thiệp, sự can thiệp
Contoh: The government's intervention in the economy was necessary. (Intervensi pemerintah dalam ekonomi itu perlu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intervenire', gồm 'inter-' (giữa) và 'venire' (đến).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc có ai đó hoặc cơ quan nào đó đến giữa để giải quyết một vấn đề.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: interference, involvement
Từ trái nghĩa:
- danh từ: non-interference, non-involvement
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- military intervention (can thiệp quân sự)
- government intervention (can thiệp của chính phủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The doctor's timely intervention saved the patient's life. (Intervensi tepat thời của bác sĩ đã cứu mạng bệnh nhân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village that faced a severe economic crisis. The government's intervention, providing financial aid and new policies, helped the village recover and thrive again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ gặp phải cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng. Sự can thiệp của chính phủ, bao gồm việc cung cấp tiền cấp dưỡng và các chính sách mới, đã giúp làng đó hồi phục và phát triển trở lại.