Nghĩa tiếng Việt của từ interview, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.tər.vjuː/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.tə.vjuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):buổi phỏng vấn
Contoh: She has an interview for a new job tomorrow. (Dia memiliki wawancara untuk pekerjaan baru besok.) - động từ (v.):phỏng vấn
Contoh: The reporter interviewed several witnesses. (Reporter itu mewawancarai beberapa saksi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'entrevue', từ 'entre' nghĩa là 'giữa' và 'vue' nghĩa là 'nhìn', có nghĩa là 'nhìn lẫn nhau'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ngồi trong một phòng và có một người phỏng vấn bạn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'interview'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: meeting, discussion
- động từ: question, interrogate
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- job interview (phỏng vấn việc làm)
- press interview (phỏng vấn báo chí)
- screening interview (phỏng vấn lựa chọn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The interview with the famous actor was very interesting. (Wawancara dengan aktor terkenal itu sangat menarik.)
- động từ: The journalist decided to interview the president. (Jurnalis itu memutuskan untuk mewawancarai presiden.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who had an important job interview. He prepared carefully and answered all the questions confidently. The interviewers were impressed, and he got the job. From that day on, he always remembered the word 'interview'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên có một buổi phỏng vấn việc làm quan trọng. Anh ta chuẩn bị cẩn thận và trả lời tất cả các câu hỏi một cách tự tin. Những người phỏng vấn rất ấn tượng, và anh ta đã nhận được công việc. Từ ngày đó, anh ta luôn nhớ đến từ 'interview'.