Nghĩa tiếng Việt của từ interviewer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.tər.vi.jər/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.tə.vjuː.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người phỏng vấn
Contoh: The interviewer asked me about my previous job. (Người phỏng vấn hỏi tôi về công việc trước đó của tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'interview' (phỏng vấn) kết hợp với hậu tố '-er' (người thực hiện hành động).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh phỏng vấn việc làm, nơi người 'interviewer' sẽ hỏi các câu hỏi cho ứng viên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người phỏng vấn, người hỏi
Từ trái nghĩa:
- ứng viên, người được phỏng vấn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- experienced interviewer (người phỏng vấn có kinh nghiệm)
- job interviewer (người phỏng vấn việc làm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The interviewer was impressed by her qualifications. (Người phỏng vấn rất ấn tượng với trình độ của cô ấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, an interviewer met a candidate who was exceptionally well-prepared. The interviewer, impressed by the candidate's knowledge and skills, offered the job on the spot. (Một lần, một người phỏng vấn gặp một ứng viên đã chuẩn bị rất tốt. Người phỏng vấn, ấn tượng bởi kiến thức và kỹ năng của ứng viên, đã cung cấp việc làm ngay lập tức.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một người phỏng vấn gặp một ứng viên đã chuẩn bị rất tốt. Người phỏng vấn, ấn tượng bởi kiến thức và kỹ năng của ứng viên, đã cung cấp việc làm ngay lập tức.