Nghĩa tiếng Việt của từ interweave, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬ərˈwiːv/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.təˈwiːv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đan xen, xoắn lại với nhau
Contoh: The stories of the two families interweave throughout the novel. (Kisah dari dua keluarga itu saling bersilang sepanjang novel.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inter-' (giữa) và 'weave' (đan), có nghĩa là đan xen giữa các yếu tố.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đan len, các sợi len đan xen lẫn nhau để tạo thành một tấm thảm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đan xen, kết hợp, xoắn lại
Từ trái nghĩa:
- tách rời, tách biệt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- interweave ideas (đan xen ý tưởng)
- interweave stories (đan xen câu chuyện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Động từ: The author interweaves historical facts with fiction. (Tác giả đan xen sự kiện lịch sử với việc kể chuyện hư cấu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the lives of two families interweave as they share their joys and sorrows. Each family's story is unique, but they are connected by a common thread that runs through their history.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, cuộc sống của hai gia đình đan xen với nhau khi họ chia sẻ niềm vui và nỗi buồn. Mỗi câu chuyện của mỗi gia đình là độc nhất, nhưng họ được kết nối bởi một sợi chỉ chung chạy qua lịch sử của họ.