Nghĩa tiếng Việt của từ intestine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtɛstɪn/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtɛstɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cơ quan tiêu hóa của động vật, bao gồm ruột già và ruột non
Contoh: The intestine is a part of the digestive system. (Ruột là một phần của hệ thống tiêu hóa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intestinum', liên quan đến việc 'không được khai báo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn, khi chúng ta ăn một món ăn, thức ăn đi vào ruột và được tiêu hóa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bowel, gut
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- intestinal health (sức khỏe ruột)
- intestinal tract (đường ruột)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Doctors study the intestine to understand how digestion works. (Các bác sĩ nghiên cứu ruột để hiểu cách hệ thống tiêu hóa hoạt động.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a curious scientist who was fascinated by the intestine. He spent his days studying how food travels through the intestine and how nutrients are absorbed. One day, he discovered a new way to improve intestinal health, which helped many people.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học tò mò rất say mê với ruột. Anh ta dành cả ngày nghiên cứu cách thức thức ăn đi qua ruột và cách các chất dinh dưỡng được hấp thu. Một ngày nọ, anh ta khám phá ra một phương pháp mới để cải thiện sức khỏe ruột, giúp ích cho rất nhiều người.