Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ intimacy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.tə.mə.si/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.tɪ.mə.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thân mật, sự gần gũi
        Contoh: They shared a deep intimacy. (Mereka berbagi intimitas yang mendalam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intimare', có nghĩa là 'thông báo, thể hiện', từ 'intimus' nghĩa là 'sâu nhất, thân thiết nhất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cặp đôi đang nắm tay và nhìn nhau một cách nồng nàn, điều này tạo ra sự gần gũi và thân mật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: closeness, familiarity, affection

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: distance, aloofness, detachment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • develop intimacy (phát triển sự thân mật)
  • lack of intimacy (thiếu sự thân mật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The intimacy between them was obvious. (Sự thân mật giữa họ là rõ ràng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small village, there was a couple known for their deep intimacy. They would often be seen walking hand in hand, sharing secrets and laughter. Their intimacy was so profound that it inspired others in the village to seek the same closeness in their relationships.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một cặp đôi nổi tiếng với sự thân mật sâu sắc của họ. Họ thường xuyên được thấy đi từng bước tay trong tay, chia sẻ bí mật và tiếng cười. Sự thân mật của họ rất sâu sắc đến mức nó truyền cảm hứng cho những người khác trong làng tìm kiếm sự gần gũi tương tự trong các mối quan hệ của họ.