Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ intimate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.tə.mət/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.tɪ.mət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thân mật, gần gũi
        Contoh: They have an intimate relationship. (Hubungan mereka sangat intim.)
  • động từ (v.):gợi ý, ám chỉ
        Contoh: He intimated that he might resign. (Anh ta ám chỉ rằng có thể sẽ nghỉ việc.)
  • danh từ (n.):người thân, người gần gũi
        Contoh: She is an intimate of the family. (Cô ấy là một người thân của gia đình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intimus' nghĩa là 'sâu nhất, thân mật nhất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc ít người, nơi mọi người đều thân thiết với nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: close, personal, private
  • động từ: suggest, imply
  • danh từ: friend, confidant

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: distant, formal
  • động từ: state, declare
  • danh từ: stranger, outsider

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • intimate setting (không gian thân mật)
  • intimate knowledge (kiến thức sâu sắc)
  • intimate relationship (mối quan hệ thân mật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: They shared an intimate dinner. (Họ có một bữa tối thân mật.)
  • động từ: The look on his face intimated his displeasure. (Biểu cảm trên khuôn mặt anh ta ám chỉ sự không hài lòng của anh ta.)
  • danh từ: She confided in her intimate. (Cô ấy thành tâm với người thân của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in an intimate gathering, a group of friends shared their deepest secrets. Each person's intimate story brought them closer, strengthening their bonds.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một buổi tụ tập thân mật, một nhóm bạn đã chia sẻ những bí mật sâu xa của mình. Mỗi câu chuyện thân mật của mỗi người khiến mối quan hệ của họ gắn kết chặt chẽ hơn.