Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ intimidate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtɪm.ɪ.deɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtɪm.ɪ.deɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm sợ, đe dọa
        Contoh: The bully tried to intimidate the smaller child. (Kẻ bạo lực cố gắng làm sợ đứa trẻ nhỏ hơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'timēre' (sợ hãi) kết hợp với hậu tố '-id-' và '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một kẻ bạo lực đang đứng trước một đứa trẻ nhỏ, làm cho đứa trẻ cảm thấy sợ hãi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: frighten, scare, threaten

Từ trái nghĩa:

  • động từ: encourage, embolden

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • intimidate someone into doing something (làm sợ ai đó để làm gì)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He used to intimidate his classmates to get what he wanted. (Anh ta từng làm sợ bạn học để có được những gì anh ta muốn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a school where a bully named Jack would intimidate other students to give him their lunch money. One day, a brave student named Lily stood up to Jack, refusing to be intimidated. This act inspired other students to do the same, and eventually, Jack stopped his intimidating behavior.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một trường học nơi mà một kẻ bạo lực tên là Jack sẽ làm sợ các học sinh khác để lấy tiền mua đồ ăn trưa của họ. Một ngày nọ, một học sinh dũng cảm tên Lily đứng lên chống lại Jack, từ chối bị làm sợ. Hành động này truyền cảm hứng cho các học sinh khác làm tương tự, và cuối cùng, Jack đã dừng lại việc làm sợ người khác.