Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ into, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪntu/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪntuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • giới từ (prep.):vào bên trong, đi vào
        Contoh: She walked into the room. (Dia berjalan ke dalam ruangan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intro', có nghĩa là 'vào bên trong', kết hợp với hậu tố '-to'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hành động đi vào một không gian như cửa hàng, phòng họp, hay ngôi nhà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • giới từ: inside, within, in

Từ trái nghĩa:

  • giới từ: out of, outside

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • come into (đi vào)
  • get into (tham gia vào)
  • turn into (biến thành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • giới từ: He jumped into the pool. (Dia loncat ke dalam kolam renang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a curious cat wandered into a magical forest. As it walked deeper into the forest, it discovered a hidden treasure. The cat was so excited that it ran back into the village to tell everyone about the treasure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một con mèo tò mò lang thang vào một khu rừng ma thuật. Khi nó đi sâu vào rừng, nó phát hiện ra một kho báu ẩn giấu. Con mèo rất vui mừng và chạy trở lại làng để kể cho mọi người về kho báu.