Nghĩa tiếng Việt của từ intolerable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtɑl.ər.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtɒl.ər.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể chịu đựng được, quá tồi tệ
Contoh: The noise was intolerable. (Suara itu tidak bisa ditolerir.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intolerabilis', từ 'intolerare' nghĩa là 'không thể chịu đựng', gồm 'in-' (không) và 'tolerare' (chịu đựng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà tiếng ồn quá lớn đến mức không thể chịu đựng được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unbearable, insufferable, unacceptable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: tolerable, acceptable, bearable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- intolerable conditions (điều kiện không thể chịu được)
- intolerable behavior (hành vi không thể chịu được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The heat was intolerable. (Panasnya tidak bisa ditolerir.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a place where the heat was so intense that it was intolerable. People could not bear to live there, and they all moved away. The end.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nơi nào đó nắng rất nóng đến mức không thể chịu được. Mọi người không thể chịu đựng được và họ đã chuyển đi. Hết.