Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ intolerant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtɑlərənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtɒlərənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không khoan dung, không chịu đựng được
        Contoh: He is intolerant of criticism. (Dia tidak bisa mentolerir kritik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'tolerare' (chịu đựng), kết hợp với tiền tố 'in-' (không).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người không chịu đựng được bất kỳ sự phê bình nào, giống như một người không thể chịu đựng nhiệt độ cao.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unforgiving, unyielding, narrow-minded

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: tolerant, forgiving, open-minded

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • intolerant behavior (hành vi không khoan dung)
  • intolerant to criticism (không chịu đựng được phê bình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The intolerant attitude of the manager caused many employees to leave. (Sikap yang tidak toleransi dari manajer menyebabkan banyak karyawan pergi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who was intolerant of any dissent. He ruled with an iron fist, and no one dared to challenge him. One day, a brave knight spoke out against the king's policies, and the king, unable to tolerate the criticism, banished the knight from the kingdom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua không chịu đựng được bất kỳ sự phản đối nào. Ông đã cai trị bằng bàn tay sắt, và không ai dám phản đối ông ta. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm phê bình chính sách của vua, và vua, không thể chịu đựng được sự phê bình, đã đuổi hiệp sĩ ra khỏi vương quốc.