Nghĩa tiếng Việt của từ intonation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.t̬oʊˈneɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.təʊˈneɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thay đổi âm thanh trong giọng nói, điệu bộ nói
Contoh: Her intonation was very clear. (Giọng nói của cô ấy rất rõ ràng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intonare', từ 'in-' và 'tonare' nghĩa là 'giọng nói' và 'đánh lửa', tổ hợp thành 'sự điều chỉnh giọng nói'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghe một bài hát hay một cuộc đối thoại có sự thay đổi âm thanh để nhớ đến 'intonation'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: inflection, modulation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: monotone, flatness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- intonation pattern (khuôn mẫu giọng nói)
- intonation contour (đường viền giọng nói)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The teacher emphasized the importance of correct intonation in language learning. (Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của giọng nói chính xác trong việc học ngôn ngữ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a language teacher who loved teaching intonation. She believed that correct intonation was the key to speaking any language fluently. One day, she met a student who struggled with intonation. The teacher used various techniques, including songs and dialogues, to help the student understand and practice intonation. Eventually, the student improved and could speak the language with clear intonation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên ngôn ngữ yêu thích dạy giọng nói. Cô tin rằng giọng nói chính xác là chìa khóa để nói bất kỳ ngôn ngữ nào một cách trôi chảy. Một ngày nọ, cô gặp một học sinh gặp khó khăn với giọng nói. Giáo viên sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau, bao gồm bài hát và đối thoại, để giúp học sinh hiểu và luyện tập giọng nói. Cuối cùng, học sinh đã cải thiện và có thể nói ngôn ngữ với giọng nói rõ ràng.