Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ intoxication, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˌtɑːksɪˈkeɪʃn/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˌtɒksɪˈkeɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tình trạng bị say, mê
        Contoh: The effects of intoxication can be dangerous. (Efek dari keadaan mabuk bisa berbahaya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'toxicum', có nghĩa là 'thuốc độc', kết hợp với tiền tố 'in-' và hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc mà mọi người đang say rượu, tình trạng bị mê say của họ có thể giúp bạn nhớ đến từ 'intoxication'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: drunkenness, inebriation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: sobriety, clarity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • alcohol intoxication (say rượu)
  • drug intoxication (say thuốc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The driver's intoxication was evident from his erratic driving. (Ketagihan sopir jelas terlihat dari mengemudi yang tidak menentu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to party. One night, he drank too much and experienced intoxication. He couldn't remember what happened, and his friends had to take care of him. The next day, he learned his lesson and decided to drink responsibly. (Dulu kala, ada seorang pria yang suka berpesta. Suatu malam, dia minum terlalu banyak dan mengalami intoksikasi. Dia tidak ingat apa yang terjadi, dan teman-temannya harus menjaganya. Hari berikutnya, dia belajar pelajaran dan memutuskan untuk minum dengan bertanggung jawab.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích tiệc tùng. Một đêm, anh ta uống quá nhiều và trải qua tình trạng say. Anh ta không nhớ chuyện gì đã xảy ra, và bạn bè phải chăm sóc anh ta. Ngày hôm sau, anh ta học được bài học và quyết định uống rượu một cách có trách nhiệm.