Nghĩa tiếng Việt của từ intransigent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.trænˈsɪdʒ.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.trænˈsɪdʒ.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không dễ dãi, cứng đầu, không chịu thay đổi
Contoh: The intransigent negotiator refused to compromise. (Người đàm phán cứng đầu đã từ chối thỏa hiệp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'transigere' (giải quyết, thỏa thuận), từ 'trans-' (qua) + 'agere' (làm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc đàm phán khó khăn với một đại diện công ty cứng đầu, không chịu thay đổi quan điểm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: stubborn, uncompromising, inflexible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: flexible, compromising, adaptable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- intransigent stance (thái độ cứng đầu)
- intransigent negotiator (người đàm phán cứng đầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His intransigent attitude made negotiations difficult. (Thái độ cứng đầu của anh ta khiến việc đàm phán trở nên khó khăn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a business meeting, the intransigent manager refused all suggestions, insisting on his original plan. Despite the team's efforts to find a compromise, his inflexibility led to a deadlock.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc họp kinh doanh, người quản lý cứng đầu đã từ chối tất cả các đề xuất, nhất quán với kế hoạch ban đầu của mình. Mặc dù đội ngũ đã nỗ lực tìm kiếm sự thỏa hiệp, sự cứng đầu của anh ta đã dẫn đến một tình trạng bế tắc.