Nghĩa tiếng Việt của từ intrepid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtrep.ɪd/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtrep.ɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dũng cảm, không sợ hãi
Contoh: The intrepid explorer ventured into the unknown. (Penyelamatan gagah itu menjelajahi yang tidak diketahui.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intrepidus', từ 'in-' (không) và 'trepidus' (lo lắng, sợ hãi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những người dũng cảm như các nhà thám hiểm, chiến sĩ, hoặc những người đối mặt với nguy hiểm mà không sợ hãi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: brave, fearless, courageous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: cowardly, fearful, timid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- intrepid adventurer (nhà thám hiểm dũng cảm)
- intrepid explorer (thám hiểm dũng cảm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The intrepid firefighters saved the trapped residents. (Para pemadam kebakaran gagah menyelamatkan penduduk yang terjebak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an intrepid explorer who ventured into the deepest jungle. Despite the dangers, he was fearless and determined to discover new lands. His courage inspired many to follow in his footsteps.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thám hiểm dũng cảm đã vào rừng rậm sâu nhất. Mặc dù nguy hiểm, ông ta vẫn không sợ hãi và quyết tâm khám phá những vùng đất mới. Sự dũng cảm của ông ấy truyền cảm hứng cho nhiều người khác đi theo dấu chân của ông ấy.