Nghĩa tiếng Việt của từ intricacy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.trɪ.kə.si/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.trɪ.kə.si/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):độ phức tạp, sự phức tạp
Contoh: The intricacies of the tax code are difficult to understand. (Kompleksitas kode pajak sulit dipahami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intricatus', dạng quá khứ của 'intricare' nghĩa là 'làm cho phức tạp', từ 'in-' và 'tricae' nghĩa là 'mê cung'. Có thể phân tích thành 'intric-', phần cốt lõi của từ, và hậu tố '-acy' để chỉ chất lượng hoặc trạng thái.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cấu trúc công trình kiến trúc phức tạp, như một cung điện cổ hoặc một tòa nhà có cấu trúc lộn xộn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: complexity, complication, entanglement
Từ trái nghĩa:
- danh từ: simplicity, straightforwardness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the intricacies of a subject (độ phức tạp của một chủ đề)
- understand the intricacies (hiểu được độ phức tạp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The intricacies of the legal system can be overwhelming. (Kompleksitas sistem hukum bisa menjadi luar biasa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in an intricate city filled with winding streets and hidden alleys, there was a detective trying to solve a complex case. The detective had to navigate through the intricacies of the city's layout and the complexities of the case to find the truth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố phức tạp với những con đường xoắn ốc và ngõ tắc nghẽn, có một thám tử cố gắng giải mã một vụ án phức tạp. Thám tử phải vượt qua độ phức tạp của bố cục thành phố và sự phức tạp của vụ án để tìm ra sự thật.