Nghĩa tiếng Việt của từ intricately, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.trɪ.kət.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.trɪ.kət.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):phức tạp, tinh vi
Contoh: The lace was intricately designed. (Cái lưới được thiết kế tinh xảo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intricatus', là dạng quá khứ của 'intricare' có nghĩa là 'làm phức tạp', từ 'in-' và 'tricae' (chướng ngại vật).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc lưới lụa với các mắt lưới phức tạp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: complexly, elaborately
Từ trái nghĩa:
- phó từ: simply, plainly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- intricately designed (thiết kế phức tạp)
- intricately detailed (chi tiết phức tạp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The pattern was woven intricately into the fabric. (Mô hình được dệt phức tạp vào vải.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tapestry that was woven so intricately that it told a thousand stories. Each thread was carefully placed, creating a complex and beautiful design that captivated all who saw it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tấm áo thun được dệt một cách phức tạp đến nỗi nó kể được một ngàn câu chuyện. Mỗi sợi chỉ được đặt cẩn thận, tạo nên một kết cấu phức tạp và đẹp mắt khiến ai đó nhìn thấy cũng bị mê hoặc.