Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ intrigue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtriːɡ/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtriːɡ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):âm mưu, âm mị, lừa đảo
        Contoh: The novel is full of political intrigue. (Roman ini penuh dengan intrigo politik.)
  • động từ (v.):làm say mê, làm hấp dẫn, gây sự tò mò
        Contoh: The mystery of the ancient ruins intrigued us all. (Misteri dari reruntuhan kuno membuat kita semua penasaran.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intriga', có nghĩa là 'cuộn lại', liên quan đến việc cuộn lại các sợi dây để làm gây ra sự phức tạp hoặc âm mưu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trong phim mà có sự âm mưu, kết hợp giữa các nhân vật để đạt được mục đích.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: conspiracy, plot, scheme
  • động từ: fascinate, captivate, interest

Từ trái nghĩa:

  • động từ: bore, repel, disgust

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • political intrigue (âm mưu chính trị)
  • intrigue against (âm mưu chống lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The palace was full of intrigue and betrayal. (Istana itu penuh dengan intrigo dan pengkhianatan.)
  • động từ: The story of the lost city intrigued many explorers. (Kisah kota yang hilang membuat banyak penjelajah tertarik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a kingdom filled with intrigue, a young prince discovered a plot to overthrow the king. He used his wit and charm to uncover the conspirators and save the kingdom from disaster.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc đầy âm mưu, một chàng hoàng tử trẻ khám phá ra một âm mưu để lật đổ ngai vàng. Anh ta sử dụng trí thông minh và sự hấp dẫn của mình để phát hiện ra những kẻ âm mưu và cứu vương quốc khỏi thảm họa.