Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ intriguing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtriː.ɡɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtriː.ɡɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thú vị, hấp dẫn, gây tò mò
        Contoh: She has an intriguing idea. (Dia memiliki ide yang menarik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intrigue', có nghĩa là 'âm mưu, kế hoạch phức tạp', kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một câu chuyện mật mã hoặc một bí mật đang được khám phá.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: fascinating, captivating, mysterious

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: boring, uninteresting, dull

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an intriguing question (một câu hỏi thú vị)
  • an intriguing offer (một đề nghị hấp dẫn)
  • an intriguing possibility (một khả năng hấp dẫn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The book has an intriguing plot. (Buku itu memiliki plot yang menarik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an intriguing mystery hidden in a small village. Everyone was curious about the secret, and a young detective was determined to uncover the truth. As he investigated, he found clues that led him deeper into the intriguing web of secrets.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bí ẩn thú vị được giấu kín trong một ngôi làng nhỏ. Mọi người đều tò mò về bí mật đó, và một thám tử trẻ quyết tâm phát hiện sự thật. Khi anh ta điều tra, anh ta tìm thấy những manh mối dẫn anh ta sâu hơn vào mạng lưới bí ẩn hấp dẫn.