Nghĩa tiếng Việt của từ intrinsic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈtrɪn.sɪk/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈtrɪn.sɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về bản chất của một thứ gì đó, không phải do ngoại cảnh gây ra
Contoh: The intrinsic value of a person is not measured by wealth. (Giá trị nội tại của một người không được đo bằng sự giàu có.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'intrinsecus', từ 'intra' nghĩa là 'bên trong' kết hợp với 'secus' nghĩa là 'khác'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một vật thể có giá trị bên trong nó, không phụ thuộc vào bên ngoài.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- inherent, essential, natural
Từ trái nghĩa:
- extrinsic, external, superficial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- intrinsic value (giá trị nội tại)
- intrinsic quality (chất lượng nội tại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The intrinsic worth of this antique is high. (Giá trị nội tại của đồ cổ này là cao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a gemstone that was intrinsically valuable due to its rare composition. Despite being hidden, its intrinsic worth was undeniable. (Một lần có một viên ngọc có giá trị nội tại do thành phần hiếm của nó. Mặc dù được giấu kín, giá trị nội tại của nó là không thể phủ nhận.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần có một viên ngọc có giá trị nội tại do thành phần hiếm của nó. Mặc dù được giấu kín, giá trị nội tại của nó là không thể phủ nhận.